Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DMCP thành PLN

DMCP/PLN: 1 DMCP = 0.0005499 PLN. Giá chuyển đổi 1 DeMCP (DMCP) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.0005499 PLN hôm nay.
DMCP
DMCP
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DMCP/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeMCP (DMCP) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DMCP hiện có giá trị là 0.0005499 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DMCP hiện có giá 0.0005499 PLN, nghĩa là mua 5 DMCP sẽ mất 0.002750 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 1,818.45 DMCP và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 9,092.24 DMCP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DMCP sang PLN

Chuyển đổi PLN sang DMCP

DeMCP
Złoty Ba Lan
1 DMCP
0.0005499  PLN
2 DMCP
0.001100  PLN
5 DMCP
0.002750  PLN
10 DMCP
0.005499  PLN
20 DMCP
0.01100  PLN
50 DMCP
0.02750  PLN
100 DMCP
0.05499  PLN
200 DMCP
0.1100  PLN
500 DMCP
0.2750  PLN
1000 DMCP
0.5499  PLN
5000 DMCP
2.75  PLN
10000 DMCP
5.5  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DMCP thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của DeMCP tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DMCP sang PLN, lên đến 10000 DMCP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
DeMCP
10 PLN
18,184.48 DMCP
50 PLN
90,922.41 DMCP
100 PLN
181,844.82 DMCP
200 PLN
363,689.64 DMCP
500 PLN
909,224.09 DMCP
1000 PLN
1,818,448.19 DMCP
2000 PLN
3,636,896.37 DMCP
5000 PLN
9,092,240.93 DMCP
10000 PLN
18,184,481.86 DMCP
50000 PLN
90,922,409.28 DMCP
100000 PLN
181,844,818.57 DMCP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành DMCP toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo DeMCP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang DMCP, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DMCP/PLN

DMCP/PLN: 1 DMCP = 0.0005499 PLN; 2025/07/15 18:51:51
Trong 1D vừa qua, DeMCP đã thay đổi -2.88% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeMCP(DMCP) đã thay đổi -2.88% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành DMCP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DMCP sang PLN: Biến động và thay đổi giá của DeMCP/PLN

Giá DeMCP cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.004024 PLN trong khi giá DeMCP thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.002584 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeMCP theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DMCP theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002917 PLN
0.004024 PLN
0.01042 PLN
0.03531 PLN
Thấp
0.002626 PLN
0.002584 PLN
0.002584 PLN
0.002584 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.88%
-28.76%
-70.16%
-91.33%

Thông tin DeMCP

Số liệu thị trường DMCP sang PLN

DMCP/PLN:
zł0.0005499
Khối lượng DMCP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DMCP:
--
Nguồn cung lưu hành DMCP:
0 DMCP

Tỷ giá DMCP sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DeMCP thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DeMCP là zł0.0005499 mỗi DMCP, với tổng vốn hoá thị trường của zł0 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DMCP. Khối lượng giao dịch của DeMCP đã thay đổi -100.00% (zł-- PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMCP là zł--.

Thông tin thêm về DeMCP trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeMCP phổ biến nhất là DMCP sang PLN, trong đó mã của DeMCP là DMCP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 116188.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2992.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 161.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100154.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86781.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159329.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 646600.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9989659.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DMCP sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DMCP sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DMCP (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DMCP bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DMCP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DeMCP phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DMCP đến TWD
1 DMCP thành NT$0.004399 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DMCP đến CNY
1 DMCP thành ¥0.001074 CNY
popular info Đô la Mỹ
DMCP đến USD
1 DMCP thành $0.0001496 USD
popular info Euro
DMCP đến EUR
1 DMCP thành €0.0001290 EUR
popular info Đô la Canada
DMCP đến CAD
1 DMCP thành C$0.0002052 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DMCP đến KRW
1 DMCP thành ₩0.2076 KRW
popular info Yên Nhật
DMCP đến JPY
1 DMCP thành ¥0.02228 JPY
popular info Złoty Ba Lan
DMCP đến PLN
1 DMCP thành zł0.0005499 PLN
popular info Bảng Anh
DMCP đến GBP
1 DMCP thành £0.0001118 GBP
popular info Real Brazil
DMCP đến BRL
1 DMCP thành R$0.0008327 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets THENA
THE đến PLN
1 THE thành zł2.11 PLN
other assets Bonk
BONK đến PLN
1 BONK thành zł0.0001065 PLN
other assets TAC Protocol
TAC đến PLN
1 TAC thành zł0.08456 PLN
other assets Doodles
DOOD đến PLN
1 DOOD thành zł0.01537 PLN
other assets Chainbase
C đến PLN
1 C thành zł0.8119 PLN
other assets Beldex
BDX đến PLN
1 BDX thành zł0.2556 PLN
other assets Sei
SEI đến PLN
1 SEI thành zł1.41 PLN
other assets 1inch Network
1INCH đến PLN
1 1INCH thành zł1.24 PLN
other assets Pump.fun
PUMP đến PLN
1 PUMP thành zł0.02277 PLN
other assets CARV
CARV đến PLN
1 CARV thành zł1.03 PLN

Bảng chuyển đổi từ DMCP sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của DeMCP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMCP thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -28.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.88%, đạt mức cao nhất là 0.002917 PLN và mức thấp nhất là 0.002626 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 DMCP là zł0.007213 PLN , thay đổi -70.16% so với giá hiện tại. DeMCP đã thay đổi
+
0.002833PLN
, tương đương mức thay đổi -91.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:51 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DMCP
zł0.0002750zł0.0003170
-2.88%
1 DMCP
zł0.0005499zł0.0006339
-2.88%
5 DMCP
zł0.002750zł0.003170
-2.88%
10 DMCP
zł0.005499zł0.006339
-2.88%
50 DMCP
zł0.02750zł0.03170
-2.88%
100 DMCP
zł0.05499zł0.06339
-2.88%
500 DMCP
zł0.2750zł0.3170
-2.88%
1000 DMCP
zł0.5499zł0.6339
-2.88%

Câu Hỏi Thường Gặp DMCP/PLN

1 DeMCP bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 DeMCP (DMCP) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.0005499.
Tôi có thể mua bao nhiêu DMCP với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,818.45 DMCP đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DMCP sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DMCP sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DMCP bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 9,092.24 DMCP, trong khi 5 DMCP sẽ có giá khoảng 0.002750PLN.
Giá cao nhất của DMCP/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DMCP tính theo PLN là zł0.03531. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DMCP/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeMCP tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeMCP (DMCP) đã giảm 28.76%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeMCP (DMCP) đã giảm 70.16% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DMCP thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeMCP và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DMCP/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DMCP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DMCP/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DMCP/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DMCP/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeMCP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DeMCP: DMCP sang Đô la Mỹ (USD), DMCP sang Euro (EUR), DMCP sang Bảng Anh (GBP), DMCP sang Đô la Canada (CAD), DMCP sang Rupee Ấn Độ (INR), DMCP sang Rupee Pakistan (PKR), DMCP sang Real Brazil (BRL), DMCP sang ...
Giá của DeMCP ở Mỹ là $0.0001496 USD. Ngoài ra, giá của DeMCP là €0.0001290 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001118 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002052 CAD ở Canada, ₹0.01287 INR ở Ấn Độ, ₨0.04259 PKR ở Pakistan, R$0.0008327 BRL ở Brazil, ...
Cặp DeMCP phổ biến nhất là DMCP sang Złoty Ba Lan(PLN). Giá của 1 DeMCP (DMCP) ở Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.0005499.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.