Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$190.82B : $1.68T
11.34%
Giá $1,580.95 : $84,789.36
1.86%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$13,946.168.82x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$168.33B$1,394.620.8821x
20%$336.66B$2,789.231.76x
50%$841.66B$6,973.084.41x
100%$1.68T$13,946.168.82x
200%$3.37T$27,892.3217.64x
500%$8.42T$69,730.844.11x
1000%$16.83T$139,461.688.21x
Giá hiện tại của ETH là $1,580.95, với vốn hóa thị trường là $190.82B; giá hiện tại của BTC là $84,789.36, với vốn hóa thị trường là $1.68T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1134.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $13,946.16 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 8.82.

So sánh khác

Giá của GALA với vốn hóa thị trường là EOS: $0.02175Giá của XCN với vốn hóa thị trường là FLR: $0.02867Giá của BTT với vốn hóa thị trường là BONK: $0.{6}9411Giá của MOVE với vốn hóa thị trường là STX: $0.3599Giá của CORE với vốn hóa thị trường là BNB: $83.17Giá của DOT với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.5244Giá của LTC với vốn hóa thị trường là LINK: $108.39Giá của BSV với vốn hóa thị trường là AVAX: $397.51Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là QNT: $0.5002Giá của FLOKI với vốn hóa thị trường là IMX: $0.{4}8019Giá của MANA với vốn hóa thị trường là FARTCOIN: $0.3973Giá của CAKE với vốn hóa thị trường là INJ: $2.66Giá của BGB với vốn hóa thị trường là PAXG: $0.6406Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là CRV: $0.7391Giá của JTO với vốn hóa thị trường là XLM: $23.29Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là SOL: $430Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là SHIB: $6.37Giá của GOAT với vốn hóa thị trường là HBAR: $6.87Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.8617Giá của NFT với vốn hóa thị trường là BCH: $0.{5}6524Giá của RSR với vốn hóa thị trường là SAND: $0.01110Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là THETA: $1.78Giá của NEO với vốn hóa thị trường là HNT: $8.71Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là OM: $21.78

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
EOSEOS$957,468,201.18$0.6139$1,682,307,930,337.41$1,078.71,757.04xSo sánh
FlareFLR$952,119,913.19$0.01509$1,682,307,930,337.41$26.661,766.91xSo sánh
BonkBONK$927,975,400.19$0.{4}1181$1,682,307,930,337.41$0.021411,812.88xSo sánh
StacksSTX$881,635,930.9$0.5793$1,682,307,930,337.41$1,105.331,908.17xSo sánh
BNBBNB$83,111,897,056.57$589.9$1,682,307,930,337.41$11,940.4920.24xSo sánh
Tether GoldXAUt$822,659,129.2$3,337.03$1,682,307,930,337.41$6,824,114.312,044.96xSo sánh
ChainlinkLINK$8,189,934,095$12.46$1,682,307,930,337.41$2,560.2205.41xSo sánh
AvalancheAVAX$7,891,785,161.75$18.97$1,682,307,930,337.41$4,043.6213.17xSo sánh
QuantQNT$788,866,044.43$65.34$1,682,307,930,337.41$139,347.672,132.56xSo sánh
ImmutableIMX$771,834,516.24$0.4266$1,682,307,930,337.41$929.762,179.62xSo sánh
FartcoinFARTCOIN$771,658,411.83$0.7717$1,682,307,930,337.41$1,682.312,180.12xSo sánh
InjectiveINJ$771,419,583.35$7.72$1,682,307,930,337.41$16,827.972,180.79xSo sánh
PAX GoldPAXG$768,726,958.95$3,337.73$1,682,307,930,337.41$7,304,410.652,188.43xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$768,468,262.99$0.5824$1,682,307,930,337.41$1,274.92,189.17xSo sánh
StellarXLM$7,403,521,874.9$0.2402$1,682,307,930,337.41$54.58227.23xSo sánh
SolanaSOL$69,449,892,608.3$134.5$1,682,307,930,337.41$3,257.9224.22xSo sánh
Shiba InuSHIB$6,895,771,417.71$0.{4}1170$1,682,307,930,337.41$0.002855243.96xSo sánh
HederaHBAR$6,868,437,876.34$0.1626$1,682,307,930,337.41$39.84244.93xSo sánh
NexoNEXO$659,863,878.75$1.02$1,682,307,930,337.41$2,603.62,549.48xSo sánh
Bitcoin CashBCH$6,523,586,545.54$328.52$1,682,307,930,337.41$84,718.42257.88xSo sánh
The SandboxSAND$628,189,282.64$0.2490$1,682,307,930,337.41$666.712,678.03xSo sánh
Theta NetworkTHETA$627,332,395.86$0.6273$1,682,307,930,337.41$1,682.312,681.69xSo sánh
HeliumHNT$614,183,866.48$3.42$1,682,307,930,337.41$9,358.592,739.09xSo sánh
MANTRAOM$612,771,272.37$0.6362$1,682,307,930,337.41$1,746.622,745.41xSo sánh
GalaGALA$605,455,153.97$0.01375$1,682,307,930,337.41$38.212,778.58xSo sánh
OnyxcoinXCN$603,053,908.8$0.01816$1,682,307,930,337.41$50.662,789.65xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$597,753,197.11$0.{6}6062$1,682,307,930,337.41$0.0017062,814.39xSo sánh
MovementMOVE$595,783,239.46$0.2432$1,682,307,930,337.41$686.662,823.69xSo sánh
CoreCORE$577,706,502.8$0.5781$1,682,307,930,337.41$1,683.392,912.05xSo sánh
PolkadotDOT$5,703,838,022.13$3.64$1,682,307,930,337.41$1,072.39294.94xSo sánh
LitecoinLTC$5,667,394,440.56$75.01$1,682,307,930,337.41$22,264.98296.84xSo sánh
Bitcoin SVBSV$560,950,738.47$28.26$1,682,307,930,337.41$84,738.552,999.03xSo sánh
FlowFLOW$551,118,039.51$0.3495$1,682,307,930,337.41$1,066.83,052.54xSo sánh
FLOKIFLOKI$530,416,444.56$0.{4}5511$1,682,307,930,337.41$0.17483,171.67xSo sánh
DecentralandMANA$528,772,462.9$0.2722$1,682,307,930,337.41$866.163,181.53xSo sánh
PancakeSwapCAKE$524,740,010.37$1.81$1,682,307,930,337.41$5,797.483,205.98xSo sánh
Bitget TokenBGB$5,226,288,228.44$4.36$1,682,307,930,337.41$1,401.92321.89xSo sánh
TezosXTZ$513,260,670.46$0.4937$1,682,307,930,337.41$1,618.083,277.69xSo sánh
JitoJTO$502,159,292.79$1.58$1,682,307,930,337.41$5,291.63,350.15xSo sánh
PendlePENDLE$493,827,148.84$3.06$1,682,307,930,337.41$10,415.963,406.67xSo sánh
KavaKAVA$463,604,948.33$0.4281$1,682,307,930,337.41$1,553.593,628.75xSo sánh
Goatseus MaximusGOAT$45,894,421.33$0.04589$1,682,307,930,337.41$1,682.3236,656.04xSo sánh
dYdXDYDX$428,077,377.6$0.5590$1,682,307,930,337.41$2,196.863,929.92xSo sánh
APENFTNFT$425,451,787.28$0.{6}4255$1,682,307,930,337.41$0.0016823,954.17xSo sánh
Reserve RightsRSR$405,284,600.88$0.007163$1,682,307,930,337.41$29.734,150.93xSo sánh
THORChainRUNE$394,793,248.34$1.12$1,682,307,930,337.41$4,785.224,261.24xSo sánh
NeoNEO$392,891,098.81$5.57$1,682,307,930,337.41$23,849.394,281.87xSo sánh
MultiversXEGLD$387,660,506.14$13.78$1,682,307,930,337.41$59,803.044,339.64xSo sánh
dogwifhatWIF$378,396,211.67$0.3788$1,682,307,930,337.41$1,684.264,445.89xSo sánh
BerachainBERA$372,266,289.86$3.41$1,682,307,930,337.41$15,428.14,519.1xSo sánh